Bảng Giá Xe Mercedes-Maybach mới nhất tháng 4 2024 tại Việt Nam
30/11/2023Mercedes-Benz Maybach là một dòng xe ô tô hạng sang nổi tiếng tại Việt Nam. Maybach sở hữu ngoại hình tinh tế, xa hoa và đi kèm là hàng loạt công nghệ tiên tiến được tích hợp bên trong xe.
Bảng giá xe Mercedes-Maybach tháng 4 2024
Giá xe Maybach tại Việt Nam giao động từ 8,199 – 15,990 tỷ VND. Mercedes-Maybach có đến 07 phiên bản và 2 kiểu dáng Sedan/SUV: Maybach S450, Maybach GLS480, Maybach S560, Maybach GLS 600, Maybach S600, Maybach S650, Maybach S680.
BẢNG GIÁ XE MERCEDES-MAYBACH THÁNG [mm/yyyy] TẠI VIỆT NAM | |
Phiên Bản | Giá niêm yết (VND) |
Mercedes Maybach S450 4MATIC | 8.199.000.000 VND |
Mercedes-Maybach GLS 480 4MATIC | 8.399.000.000 VND |
Mercedes Maybach S560 4MATIC | 11.099.000.000 VND |
Mercedes-Maybach GLS 600 4MATIC | 11.619.000.000 VND |
Mercedes Maybach S600 | 14.448.000.000 VND |
Mercedes Maybach S650 4MATIC | 14.899.000.000 VND |
Mercedes-Maybach S680 4Matic | 15.990.000.000 VND |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
Mercedes-Maybach S450
Maybach S450 sở hữu cho mình ngoại hình hài hòa giữa sự đương đại và truyền thống. Đầu xe Maybach S450 là sự kết hợp hài hòa của bộ tản nhiệt mạ crom tinh xảo với điểm nhấn là dòng chữ “Maybach” in nổi trên tản nhiệt cùng với Logo “ngôi sao 03 cánh” quyền lực đặt tinh tế trên nắp capo.
GIÁ XE MERCEDES-MAYBACH S450 THÁNG [mm/yyyy] TẠI VIỆT NAM | |
Phiên Bản | Giá niêm yết (VND) |
Mercedes Maybach S450 4MATIC | 8.199.000.000 VND |
Mercedes-Maybach S450 sở hữu chiều dài cơ sở lên đến 3.396mm cùng chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 5.469 x 1.956 x 1.501mm. Kích thước này mang đến ngoại hình dài miên man cho Maybach S450 và giúp cho không gian bên trong xe thêm thoải mái, dễ chịu, mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng của mình.
Thông số kỹ thuật Mercedes-Maybach S450 | |
Danh Mục | Mercedes-Maybach S450 |
Kiểu dáng xe | Sedan / Hạng Sang |
Chiều dài cơ sở | 3.396mm |
Chiều Dài x Rộng x Cao | 5469 x 1956 x 1510 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | Đang cập nhật |
Động cơ | I6 |
Dung tích | 3.0L |
Công suất cực đại | 270 [367]/5500-6100 (kW [hp] tại vòng/phút) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm tại vòng/phút) | 500/1600-4500 (Nm tại vòng/phút) |
Tăng tốc 0 -100 km/h (s) | 5,6 (giây) |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 (km/h) |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Hộp số | 9G-TRONIC |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Dung tích bình xăng (lít) | 76 (lít) |
Mercedes-Maybach S680
Maybach S680 sở hữu tổng thể xe tương tự như Maybach S450. Một số chi tiết cao cấp hơn trên Maybach S680 có thể kể đến như:
- Biểu tượng “V12” đặc trưng bên hông thân xe
- Mâm xe Maybach S680 đặc trưng với thiết kế đa chấu, 21 inch
GIÁ XE MERCEDES-MAYBACH S450 THÁNG [mm/yyyy] TẠI VIỆT NAM | |
Phiên Bản | Giá niêm yết (VND) |
Mercedes Maybach S680 4MATIC | 15.990.000.000 VND |
Mercedes-Maybach S680 sở hữu chiều dài cơ sở lên đến 3.396mm cùng chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 5.469 x 1.956 x 1.501mm, kích thước này không thay đổi so với Maybach S450.
Thông số kỹ thuật Mercedes-Maybach S680 | |
Danh Mục | Mercedes-Maybach S680 |
Kiểu dáng xe | Sedan / Hạng Sang |
Chiều dài cơ sở | 3.396mm |
Chiều Dài x Rộng x Cao | 5469 x 1956 x 1510 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | Đang cập nhật |
Động cơ | V12 |
Dung tích | 6.0L |
Công suất cực đại | 450 [612]/4000-5500 (kW [hp] tại vòng/phút) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm tại vòng/phút) | 900/2000-4000 (Nm tại vòng/phút) |
Tăng tốc 0 -100 km/h (s) | 4,5 (giây) |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 (km/h) |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Hộp số | 9G-TRONIC |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Dung tích bình xăng (lít) | 76 (lít) |
Mercedes-Maybach GLS 600
SUV Maybach GLS600 sở hữu ngoại hình xa hoa, tinh tế không thể nhầm lẫn với bất kỳ mẫu xe nào khác ngoài thị trường. Sở hữu cho mình những thiết kế sang trọng, đặc trưng với bộ tản nhiệt mạ crom tinh xảo kết hợp với bộ mâm xe cỡ lớn cho hành trình của bạn thêm vững chãi.
GIÁ XE MERCEDES-MAYBACH GLS600 THÁNG [mm/yyyy] TẠI VIỆT NAM |
|
Phiên Bản | Giá niêm yết (VND) |
Mercedes Maybach GLS600 4MATIC | 8.199.000.000 VND |
Maybach GLS600 sở hữu cho mình chiều dài cơ sở 3.135mm và chiều Dài x Rộng x Cao của xe lần lượt là 5205 x 2030 x 1838 (mm). Kích thước này giúp Maybach-GLS600 cân đối ở bên ngoài ngoại thất và rộng rãi bên trong khoang cabin, mang đến trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng của mình về sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Mercedes-Maybach GLS600 | |
Danh Mục | Mercedes-Maybach GLS600 |
Kiểu dáng xe | SUV / Hạng Sang |
Chiều dài cơ sở | 3.135mm |
Chiều Dài x Rộng x Cao | 5205 x 2030 x 1838 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | Đang cập nhật |
Động cơ | V8 |
Dung tích | 4.0L |
Công suất cực đại | 410 kW [557 hp] tại 6000 – 6500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm tại vòng/phút) | 730 Nm tại 2500 – 4500 vòng/phút |
Tăng tốc 0 -100 km/h (s) | 4,9 (giây) |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 (km/h) |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Hộp số | 9G-TRONIC |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.
[wp-faq-schema accordion=1]#Xem thêm một số bài viết về :Bảng Giá Xe Mercedes-Maybach mới nhất tháng 4 2024 tại Việt Nam
- Xe Vinfast Fadil 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu tháng 4 2024
- Xe Kia Morning 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu? Giá lăn bánh tháng 4 2024
- Xe Mitsubishi Xpander 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu? Giá lăn bánh tháng 4 2024
- Xe Toyota Wigo 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu? Giá lăn bánh tháng 4 2024
- Giá xe Isuzu Mu-X 2022 cũ, lướt, mới tháng 4 2024 bao nhiêu? Thủ tục trả góp Isuzu Mu-X 2022 cũ ở HCM