100 từ vựng tiếng anh trong nghề nail – Học tiếng anh nghề nail: Nghề làm móng (Nails) là nghề không cần phải mất quá nhiều thời gian để học nên đa số dân Việt nam chúng ta vô nghề này một cách rất tình cờ. Người Viêt gọi người làm trong tiệm làm móng tay là thợ Nail hay thợ làm móng; người Mỹ gọi là Nail technician hay manicurist.
100 từ vựng tiếng anh trong nghề nail – Học tiếng anh nghề nail
Nhờ sự cần cù, nhẫn nại, chịu khó, người Việt đã nắm nghề làm nails vững chắc trong tay tạo nên một sự nghiệp thành công ở nước ngoài, đặc biệt là Mỹ. Ngày nay, tuy giá tiền làm một bộ móng có bị sút giảm nhưng nghề này vẫn còn nuôi sống được rất nhiều người.
Cắt sửa móng tay trở thành dịch vụ được ưa chuộng ở Mỹ. Cả nước này hiện có trên 17.000 tiệm làm móng. Con số này chỉ tính riêng ở New York là 2.000, tăng gấp 3 trong 15 năm qua.
Trong nghề làm Nails có bíêt bao nhiêu chuyện dở khóc dở cười cũng như bao nỗi thăng trầm như các nghề khác. Việc học từ vựng là mấu chốt cho việc giao tiếp tiếng Anh tốt, nếu không có từ vựng ta sẽ không biết diễn đạt như thế nào cho người đối diện hiểu được.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail
- Do you like fake nail, manicure, or pedicure?
Quý khách muốn làm móng giả, móng tay hay móng chân - You like manicure?
Quý khách muốn làm móng tay phải không - You like Acrylic nails?
Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không - You like pedicure?
Quý khách muốn làm móng chân phải không - You like waxing?
Quý khách muốn tẩy lông phải không - A pedicure with red nail polish, please.
Làm móng chân và sơn màu đỏ - May I have a pedicure?
Tôi có thể làm móng chân không - May I have a manicure?
Tôi có thể làm móng tay không - Yes, of course. Can you sign your name and pick your color please?
Vâng, tất nhiên rồi. Bạn có thể kí tên và chọn màu sơn cho mình chứ - Follow me please, to the pedicure chair.
Làm ơn đi theo tôi, tới chỗ làm móng chân - Sit here, please. How’s the water?
Vui lòng ngồi đây. Nước như vậy được không - Water is good.
Nước lọc là được rồi - Water is too hot.
Nước nóng quá - Water is too cold.
Nước lạnh quá - What kind of nails do you like?
Anh/chị muốn loại móng kiểu gì - Do you like round or square shape nails?
Bạn muốn móng vuông hay tròn - Make it square with round corner
Móng vuông nhưng tròn ở góc - Would you like to cut down your toe nails?
Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không - No, only just file.
Không, chỉ dũa móng thôi - Would you like to polish the whole nail or just the tip?
Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng - Whole
Nguyên móng - Would you like a design for your big toe?
Bạn có muốn vẽ 2 ngón cái không - Would you like a flower, simple or busy design?
Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu - Ok. What color would you like?
Được thôi, bạn thích màu gì - Move your hand closer, please.
Làm ơn đưa tay lại gần hơn - Don’t move your hand, please.
Làm ơn đừng di chuyển tay - Keep your hand still, please.
Làm ơn giữ yên tay - Oh, your hand is shacking too much!
Oh, tay của quý khách run quá - I’d like to have thin nails.
Tôi muốn có móng mỏng - Make it thin
Làm cho móng mỏng - Make it look natural.
Làm cho giống tự nhiên - Don’t worry. I will fix it later
Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau - I know but I will do it later for you.
Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau - Now, wash your hand please
Bây giờ quý khách vui lòng rửa lại tay đi ạ - In the back or in the washroom
Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa - You are done
Của quý khách xong rồi ạ - What’s the problem?
Có vấn đề gì vậy - Be gentle, please
Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp - You are too rough
Bạn làm đau quá - Be more careful, please
Vui lòng làm cẩn thận giúp - You should have your nails to be pedicure every week
Bạn nên chăm sóc móng chân hàng tuần. - Do you have an appointment ?
Bạn có hẹn lịch trước không. - Please turn off the air conditioning
Làm ơn tắt máy lạnh dùm. - Do you want your nails to be polish change?
Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không? - The foot massage cost is 20 USD
Thư giãn chân có giá là 20 đô la. - All of our skincare cream is Decle’or’s product
Tất cả các mỹ hẫm dưỡng da của chúng tôi đề là sản phẩm của Decle. - Did you book before you come here?
Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây khôn. - Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please
Hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt. - Would you like to foot massage or body massage?
Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân. - Please sit down here and enjoy the massage
|Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn. - After the course of treatment, your skin will be brighter, smoother, and less wrinkles
Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng hơn, ít nếp nhăn hơn và mềm mại hơn. - I’d like my nails cut and colored please
Tôi muốn cắt và sơn móng. - Please turn on the music
Bạn có thể bật nhạc. - Let’s go take a bath
Bạn hãy đi tắm lại cho sạch. - I love foot massage beacause it’s make me feel very relax
Tôi thích mát xa chân bởi vì nó khiến tôi thấy rất thư giãn.
- Around nail : Móng tròn trên đầu móng
- Manicure : Làm móng tay
- Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
- Nail polish: Sơn móng tay
- Buff : Đánh bóng móng
- File: Dũa móng
- Nail : Móng
- Nail file : Dũa móng tay
- Emery board : Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
- Nail art : Vẽ móng
- Cut down : Cắt ngắn
- Nail clipper : Bấm móng tay
- Heel : Gót chân
- Cuticle nipper : Kềm cắt da móng
- Cuticle pusher : Sủi da
- Foot/hand massage : Xoa bóp thư giãn tay / chân
- Finger nail : Móng tay
- Cuticle cream : Kem làm mềm da
- Serum : Huyết thanh chăm sóc
- Polish change : Đổi nước sơn
- Toe nail : Móng chân
- Scrub : Tẩy tế bào chết
- Powder : Bột
- Nail brush : Bàn chải chà móng
- Hand Piece : Bộ phận cầm trong tay để đi máy
- Nail tip: Móng típ
- Gun(Air Brush Gun) : Súng để phun mẫu
- Nail Form : Phom giấy làm móng
- Carbide : Đầu diamond để gắn vào hand piece
- Glue : Keo
- Stone (Rhinestone) : Đá để gắn vào móng
- Base coat : Nước sơn lót
- Dryer : Máy hơ tay
- Charm : Những đồ trang trí gắn lên móng
- Top coat : Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
- Cuticle Scissor : Kéo nhỏ cắt da
- Pattern : Mẫu màu sơn hay mẫu design
- Cuticle Oil : Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
- Oval nail : Móng hình ô van
- Cuticle Softener : Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
- Square Round Corner : Móng vuông 2 góc tròn
- Square : Móng hình hộp vuông góc
- Point (Stiletto) : Móng mũi nhọn
- Shape nail : Hình dáng của móng
- Coffin (Casket) : Móng 2 góc xéo, đầu bằng
- Oval : Móng hình bầu dục đầu tròn
- Strass : Móng tay đính đá
- Lipstick : Móng hình chéo như đầu thỏi son
- Rounded : Móng tròn
- Almond : Móng hình bầu dục mũi nhọn
- Glitter : Móng lấp lánh
- Leopard : Móng có họa tiết như hình da báo
- Flowers : Móng hoa
- Confetti : Móng Confetti
- Stripes : Móng sọc
- Bow : Móng nơ
Nếu bạn là người yêu Nail, đang làm trong ngành Nail hay chuẩn bị ra nước ngoài làm ngành này thì hãy dắt túi ngay cho mình những từ vựng thường dùng trong ngành nail trên đây. Không may gặp người nước ngoài vào cửa hàng chúng ta hoàn toàn tự tin giao tiếp để có dịch vụ tốt nhất.
- Còn bao nhiêu ngày nữa đến tết 2025
- Những dụng cụ làm đẹp dành cho trang điểm mặt
- Bom tấn 18+ top 1 toàn cầu nhận bão tẩy chay chỉ vì một cảnh nóng
- Kiếp nạn của “nữ thần AI” đẹp nhất Kpop
- Dự kiến từ 1/12 sẽ tái thu phí đường BOT 768 Đồng Nai
- Một nữ ca sĩ: “Tôi quay lại thấy chị Thanh Tuyền ngất xỉu, ngã xuống sàn”