Các thông số kỹ thuật về xe ô tô Toyota Corolla

Useful
15/01/25
Lượt xem : 6 view
Các thông số kỹ thuật về xe ô tô Toyota Corolla
Rate this post

Khám phá các thông số kỹ về xe ô tô Toyota Corolla, bao gồm động cơ, tính năng an toàn, thiết kế nội thất và công nghệ hỗ trợ lái. Thông tin hữu ích cho người tiêu dùng đang cân nhắc lựa chọn xe Toyota Corolla.

Toyota Corolla là một trong những mẫu xe ô tô phổ biến nhất trên toàn cầu. Với thiết kế hiện đại, tính năng an toàn cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, Corolla đã thu hút được nhiều người tiêu dùng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật của xe ô tô Toyota Corolla, từ động cơ đến các tính năng nội thất.

A sleek and modern Toyota Corolla parked in a vibrant urban setting, highlighting its stylish exterior and contemporary design. The car is silver, with a clear blue sky and tall buildings in the background, emphasizing its appeal as a popular sedan.

Tổng quan về Toyota Corolla

Toyota Corolla đã có mặt trên thị trường từ năm 1966 và kể từ đó đã trải qua nhiều lần cải tiến. Mẫu xe này không chỉ nổi bật với hiệu suất mà còn với độ tin cậy cao, giúp nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình.

Đặc điểm nổi bật

Thiết kế sang trọng: Corolla có kiểu dáng thanh lịch, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Tiết kiệm nhiên liệu: Mẫu xe này được thiết kế để tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

Công nghệ tiên tiến: Corolla được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, từ hệ thống giải trí đến các tính năng an toàn.

Chi tiết Toyota Corolla Hatchback 2022 kèm giá bán (01/2025)

Các thông số kỹ thuật chính về Toyota Corolla 

Động cơ

Toyota Corolla thường được trang bị nhiều tùy chọn động cơ khác nhau, tùy thuộc vào từng phiên bản. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng liên quan đến động cơ:

Động cơ xăng:

Loại động cơ: 4 xi-lanh thẳng hàng

Dung tích: 1.8L hoặc 2.0L

Công suất tối đa: Khoảng 139 – 169 mã lực

Mô-men xoắn: Khoảng 126 – 151 Nm

Động cơ hybrid:

Loại động cơ: Kết hợp giữa động cơ xăng và động cơ điện

Dung tích: 1.8L

Công suất tối đa: Khoảng 121 mã lực

A detailed infographic outlining the main specifications of the Toyota Corolla. Include sections for engine details, dimensions, fuel efficiency, safety features, and technology. Use a modern and clean design with icons for each section and a color palette that reflects the Toyota brand. Remove any text that says '10 Toyota Corolla'.

Hệ thống truyền động

Hộp số: Hộp số tự động CVT (tiếp biến vô cấp) hoặc hộp số sàn 6 cấp.

Hệ thống dẫn động: Dẫn động cầu trước (FWD).

Kích thước và trọng lượng

Kích thước tổng thể:

Chiều dài: Khoảng 4.630 mm

Chiều rộng: Khoảng 1.780 mm

Chiều cao: Khoảng 1.450 mm

Chiều dài cơ sở: 2.700 mm

Trọng lượng: Từ 1.300 – 1.500 kg tùy thuộc vào phiên bản.

Tính năng an toàn của Toyota Corolla 

Toyota Corolla được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm:

Hệ thống phanh ABS: Giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh gấp.

Hỗ trợ phanh khẩn cấp: Tăng cường lực phanh khi cần thiết.

Hệ thống kiểm soát ổn định: Giúp duy trì sự ổn định của xe trong điều kiện lái khó khăn.

Túi khí: Được trang bị túi khí cho cả người lái và hành khách phía trước.

Tính năng nội thất

Thiết kế nội thất

Nội thất của Toyota Corolla được thiết kế hiện đại, thoải mái và tiện nghi. Một số tính năng nổi bật bao gồm:

Ghế ngồi: Ghế bọc da hoặc nỉ, có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng.

Bảng điều khiển: Thiết kế trực quan, dễ sử dụng với màn hình cảm ứng lớn.

Hệ thống âm thanh: Có thể tích hợp Bluetooth, USB và hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.

Không gian hành lý

Toyota Corolla cung cấp không gian hành lý rộng rãi, với dung tích khoảng 470 lít, đủ để chứa đồ đạc cho những chuyến đi dài.

An interior view of a Toyota Corolla, showcasing the dashboard, seats, and high-tech features. The design should be modern and sleek, highlighting the layout of controls, infotainment system, and comfortable seating. Use a color palette that reflects the Toyota aesthetic, emphasizing functionality and style.

Toyota Corolla công nghệ hỗ trợ lái

Hệ thống giải trí

Toyota Corolla được trang bị hệ thống giải trí hiện đại, bao gồm:

Màn hình cảm ứng: Màn hình từ 7 – 9 inch, hỗ trợ đa phương tiện.

Kết nối điện thoại thông minh: Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto.

Các tính năng hỗ trợ lái

Cảm biến lùi: Hỗ trợ người lái khi đỗ xe.

Camera 360 độ: Giúp quan sát xung quanh xe dễ dàng hơn.

Hệ thống điều khiển hành trình: Giúp duy trì tốc độ ổn định trên đường cao tốc.

Giá bán xe Toyota Corolla

Giá bán xe Toyota Corolla có thể thay đổi tùy theo phiên bản, trang bị và khu vực. Tính đến thời điểm gần đây, giá khởi điểm thường dao động từ khoảng 20.000 đến 28.000 USD cho các phiên bản khác nhau. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên kiểm tra trang web của Toyota hoặc liên hệ với đại lý gần nhất.

Đánh giá tổng quan Toyota Corolla 

Toyota Corolla không chỉ nổi bật với thiết kế và tính năng mà còn với độ tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình hoặc một phương tiện di chuyển hàng ngày.

Kết luận

Toyota Corolla là một trong những mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc sedan. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng, tính năng an toàn cao và công nghệ tiên tiến, Corolla xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng. Nếu bạn đang cân nhắc mua một chiếc xe mới, Toyota Corolla chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.

Tham khảo: Thitruongxe.net