Cập nhật bảng thông số xe Toyota Wigo năm 2025

Useful
17/03/25
Lượt xem : 61 view
Rate this post

Cập nhật bảng thông số kỹ thuật Toyota Wigo năm 2025 với thiết kế hiện đại, tính năng an toàn tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Khám phá chi tiết và lý do tại sao Wigo là lựa chọn phổ biến tại Việt Nam!

Toyota Wigo đã và đang khẳng định vị thế vững chắc của mình trong phân khúc xe hơi nhỏ ở thị trường Việt Nam. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Wigo là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo năm 2025, đồng thời phân tích những điểm nổi bật và lý do mà dòng xe này thu hút sự chú ý từ phía người tiêu dùng.

Toyota Wigo | Toyota Vũng Tàu

Tại sao nên chọn xe Toyota Wigo?

Trước khi đi vào thông số kỹ thuật Toyota Wigo, hãy cùng điểm qua những lý do khiến Toyota Wigo trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều người tiêu dùng:

  • 1. Thiết kế nhỏ gọn và thời thượng

Với kích thước lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị, Toyota Wigo mang dáng vẻ hiện đại và ngầu với những đường nét sắc sảo. Đèn pha LED, lưới tản nhiệt thiết kế mới, và dành cho không gian bên ngoài vừa tạo cảm giác trẻ trung, vừa giúp cải thiện hiệu quả khí động học của xe.

  • 2. Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu

Toyota Wigo nổi bật với động cơ 1.2L 4 xy lanh. Được thiết kế để tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu, Wigo không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí vận hành hàng tháng.

  • 3. Tính năng an toàn tối ưu

Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD và túi khí cho hàng ghế trước, đảm bảo sự an toàn cho cả người lái và hành khách trong mọi chuyến đi.

  • 4. Giá thành cạnh tranh

Với mức giá hấp dẫn hơn so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc, Wigo trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người mua lần đầu hoặc những ai đang tìm kiếm một chiếc xe có giá trị tốt.

  • 5. Hệ thống giải trí tiên tiến

Xe không chỉ tập trung vào tính năng lái, mà còn mang đến nhiều tiện ích giải trí như kết nối Bluetooth, USB, cùng hệ thống âm thanh chất lượng cao, giúp những chuyến đi thêm phần thú vị.

Cập nhật bảng thông số xe Toyota Wigo năm 2025

Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo năm 2025

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật Toyota Wigo năm 2025:

Thông Số Kỹ ThuậtChi Tiết
Kích Thước (D x R x C)3660 x 1600 x 1500 mm
Chiều Dài Cơ Sở2455 mm
Khoảng Sáng Gầm160 mm
Trọng Lượng850 kg
Số Ghế ngồi5 ghế
Động Cơ1.2L, 4 xy lanh, DOHC
Công Suất Tối Đa86 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô-men xoắn Tối Đa107 Nm tại 4200 vòng/phút
Hệ Truyền ĐộngSố sàn 5 cấp hoặc CVT
Hệ Thống PhanhPhanh đĩa trước, phanh tang trống phía sau
Lốp Xe175/65R14
Nhiên Liệu Tiêu Thụ5.3 L/100 km
Tiêu Chuẩn EuroEuro 4

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo đánh giá chi tiết các tính năng

Toyota Wigo là một trong những lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng tại Việt Nam, đặc biệt là trong phân khúc xe hatchback cỡ nhỏ. Mẫu xe này không chỉ mang lại vẻ ngoài hiện đại và phong cách mà còn thu hút người dùng bởi tính năng vận hành tốt và tính tiết kiệm nhiên liệu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thông số kỹ thuật Toyota Wigo và đánh giá chi tiết các tính năng nổi bật của nó.

1. Thiết kế ngoại thất

1.1. Đầu xe hiện đại

Với ngôn ngữ thiết kế “Keen Look” đặc trưng của Toyota, đầu xe Wigo tạo ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt mở rộng, đèn pha LED sắc nét cùng đèn sương mù thể thao, tăng cường khả năng quan sát vào ban đêm và tạo cảm giác năng động hơn.

1.2. Thân xe dễ nhìn

Thân xe được thiết kế bo tròn mềm mại với những đường dập nổi, mang lại vẻ hiện đại và thời trang. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ tăng cường khả năng nhận diện khi di chuyển trong giao thông.

1.3. Đuôi xe cách tân

Phía sau, Wigo được gắn thêm cánh lướt gió cùng đèn hậu LED, giúp cải thiện hiệu quả khí động học và mang lại cái nhìn mạnh mẽ hơn.

2. Nội thất xe

2.1. Khoang lái

Nội thất của Wigo được thiết kế đơn giản nhưng hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí hợp lý, dễ nhìn dễ sử dụng với các nút điều khiển hữu dụng.

2.2. Ghế ngồi tiện nghi

Ghế ngồi được bọc nỉ cao cấp, mang đến cảm giác thoải mái trên những chặng đường dài. Phía sau, không gian đủ rộng rãi cho 3 người ngồi thoải mái, đảm bảo trải nghiệm dễ chịu trong suốt hành trình.

2.3. Không gian chứa đồ

Khoang chứa đồ phía sau có dung tích rất tốt, lên tới 295 lít, đủ để chứa đồ cho những chuyến đi gần gũi hay những cuộc dã ngoại ngắn.

Cập nhật bảng thông số xe Toyota Wigo năm 2025

3. Công nghệ và trang bị an toàn

3.1. Hệ thống giải trí đa dạng

Toyota Wigo trang bị hệ thống âm thanh 4 loa với màn hình cảm ứng 7 inch. Hệ thống hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB và AUX, cho phép bạn dễ dàng thưởng thức âm nhạc trong suốt hành trình.

3.2. **Tính năng an toàn

Điểm nổi bật của Wigo chính là các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử (EBD), giúp xe có được sự ổn định tốt hơn trong những tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, Wigo còn được trang bị túi khí cho hàng ghế trước nhằm bảo vệ người lái và hành khách khi xảy ra va chạm.

So sánh Toyota Wigo với một số mẫu xe cùng phân khúc

Bên cạnh Toyota Wigo, gồm một số mẫu xe cạnh tranh khác trong phân khúc như Kia Morning, Hyundai i10 và VinFast Fadil. Dưới đây là bảng so sánh nhanh một số thông số và tính năng của các mẫu xe này:

Mẫu XeKích Thước (mm)Động Cơ (L)Công Suất (HP)Mô-men xoắn (Nm)Nhiên Liệu Tiêu Thụ (L/100 km)
Toyota Wigo3660 x 1600 x 15001.2861075.3
Kia Morning3595 x 1595 x 14901.25841225.5
Hyundai i103660 x 1660 x 15051.2831145.6
VinFast Fadil4036 x 1736 x 14951.4981286.0

Ưu điểm và nhược điểm của Toyota Wigo

  • 1. Ưu Điểm

Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ nhỏ nhưng hiệu quả, tiết kiệm được nhiều chi phí về nguyên liệu.

Giá cả phải chăng: Là một trong những mẫu xe hatchback giá rẻ nhất thị trường nhưng lại được trang bị đầy đủ tính năng.

Không gian tiện nghi: Không gian nội thất rộng rãi và dễ dàng chở theo hành lý khi cần thiết.

Tính năng an toàn: Hệ thống an toàn được nâng cấp, đảm bảo sự an tâm cho người lái.

  • 2. Nhược Điểm

Công suất không quá cao: Đối với những ai cần một chiếc xe mạnh mẽ hơn cho những chuyến đi xa, Wigo có thể chưa đáp ứng được mong muốn.

Thiếu một số công nghệ cao cấp: Một số công nghệ mới như hệ thống định vị GPS hay màn hình lớn hơn có thể thiếu ở một vài phiên bản.

Các tính năng nổi bật của Toyota Wigo

1. Thiết kế hiện đại

Ngoại Thất: Với những đường nét thiết kế sắc sảo, Toyota Wigo mang đến hình ảnh thể thao và năng động.

Nội Thất: Bên trong khoang lái, Wigo được bố trí hợp lý với bảng điều khiển hiện đại, dễ sử dụng.

2. Tính năng an toàn

Hệ Thống Phanh: Xe được trang bị hệ thống phanh ABS và EBD, đảm bảo an toàn khi di chuyển.

Túi Khí: Trang bị túi khí cho hàng ghế trước để bảo vệ hành khách trong trường hợp va chạm.

3. Tiện ích và giải trí

Hệ thống âm thanh 4 loa tích hợp màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Bluetooth, USB và AUX giúp bạn dễ dàng thưởng thức âm nhạc trong suốt hành trình.

Giá bán xe Toyota Wigo

Giá bán Toyota Wigo trên thị trường Việt Nam sẽ có sự biến động tùy thuộc vào từng phiên bản và cấu hình của xe cũng như các chương trình khuyến mãi từ đại lý. Dưới đây là mức giá tham khảo cho từng phiên bản (2025):

Toyota Wigo 1.2 MT: khoảng 352 triệu VNĐ

Toyota Wigo 1.2 AT: khoảng 384 triệu VNĐ

Lưu Ý:

Giá bán có thể thay đổi theo từng khu vực và đại lý phân phối. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota gần nhất để biết giá cụ thể và các chương trình khuyến mãi đang diễn ra.

Kết luận

Toyota Wigo năm 2025 vẫn giữ vững thương hiệu của mình trên thị trường cho dòng xe hatchback, với những cải tiến tích cực và công nghệ chính xác. Là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và đầy đủ tính năng tiện nghi, Wigo hoàn toàn có thể làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất.

Tham khảo: Thitruongxe.net