Hỏi đáp Tiếng Anh nghề Nail- Những cụm từ thông dụng: Nails là ngành phát triển trên nước Mỹ có rất nhiều người kinh doanh và phát triển nhất định, đem về nguồn kinh tế ổn định. Tuy vậy, người Việt chúng ta không phải ai cũng có thể trang bị cho mình đầy đủ kiến thức tại các trung tâm, việc tự học, tìm hiểu là điều cần thiết cho các chị em. Hôm nay, Useful gửi đến các bạn cá cụm từ tiếng anh thông dụng trong ngành Nails.
- Tone màu nail bằng tiếng anh
- Phần mềm quản lý tiệm nail
- Học vẽ nail online
1. Từ vựng thông dụng trong nghành Nails.
- Nail clipper /neil’klipə/: Bấm móng tay
- File /fail/: Dũa móng
- Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
- Nail file /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay
- Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
- Around nail /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
- Nail art / neil ɑ:t/: Vẽ móng
- Emery board /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
- Nail /neil/: Móng
- Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
- Cuticle pusher /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
- Toe nail /’touneil/: Móng chân
- Buff /bʌf/: Đánh bóng móng
- Nail polish/ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
- Heel /hiːl/: Gót chân
- Cut down /kʌt daun/: Cắt ngắn
- Manicure /’mænikjuə/: Làm móng tay
2. Từ vựng về các dụng cụ làm Nails.
- Cuticle cream /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da
- Powder: Bột
- Serum /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
- Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
- Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
- Base coat: Nước sơn lót
- Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
- Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
- Nail tip: Móng típ
- Dryer: Máy hơ tay
- Nail brush /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng
- Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
- Polish change /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
- Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
- Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
- Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
- Scrub /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
- Cuticle nipper /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng
- Nail Form: Phom giấy làm móng
- Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
- Glue: Keo
- Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
3. Từ vựng về các loại hình dạng của móng trong làm Nails.
- Shape nail /ʃeip/: Hình dáng của móng
- Point (tên khác: Stiletto): Móng mũi nhọn
- Rounded: Móng tròn
- Square: Móng hình hộp vuông góc
- Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
- Oval nail /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
- Coffin (tên khác: Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
- Almond: hình bầu dục nhọn
- Oval: Bầu dục đầu tròn
- Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
4. Từ vựng về cách tráng trí móng trong Nails.
- Stripes: Móng sọc
- Confetti: Móng Confetti
- Leopard: Móng có họa tiết đốm
- Bow: Móng nơ
- Glitter: Móng lấp lánh
- Flowers: Móng hoa
- Strass: Móng tay đính đá
5. Một số câu nói bạn nên biết về ngành Nails bằng tiếng Anh.
Please turn on the music:
Bạn có thể bật nhạc.
Would you like to foot massage or body massage?:
Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân.
After the course of treatment, your skin will be brighter, smoother, and less wrinkles
Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng hơn, ít nếp nhăn hơn và mềm mại hơn.
The foot massage cost is 20 USD
Thư giãn chân có giá là 20 đô la.
You should have your nails to be pedicure every week
Bạn nên chăm sóc móng chân hàng tuần.
All of our skincare cream is VN product
Tất cả các mỹ hẫm dưỡng da của chúng tôi đề là sản phẩm của VN
I love foot massage beacause it’s make me feel very relax
Tôi thích mát xa chân bởi vì nó khiến tôi thấy rất thư giãn.
Do you want your nails to be polish change?
Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không?
Do you have an appointment ?
Bạn có hẹn lịch trước không.
Did you book before you come here?
Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây khôn.
Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please
Hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt.
I’d like my nails cut and colored please:
Tôi muốn cắt và sơn móng.
Please turn off the air conditioning:
Làm ơn tắt máy lạnh dùm.
Let’s go take a bath
Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.
Please sit down here and enjoy the massage
Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn.
6. Ý nghĩa của 5 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nails thường gặp nhất.
- Skittle là một từ lóng nhằm chỉ việc sơn mỗi móng bằng một màu khác nhau, trong một kiểu móng Skittle, màu sắc pha trộn ngẫu nhiên, giống như một sự chọn lọc các loại kẹo Skittle.
- Gradient là chuyển hóa từ màu sắc này sang màu sắc khác từ dọc xuống phía dưới theo chiều dài của móng. Hiện tại có rất nhiều phương pháp để đổ Gradient móng như: phủ 2 màu nước sơn móng tay khác nhau, dùng thêm miếng bọt biển, đổ sơn ra miếng bọt biển đó và trộn lẫn chúng lại với nhau, sau đó, dặm lên móng.
- Ombre là sự kết hợp giữa các sắc thái màu sắc khác nhau của cùng một màu sắc, thường đi từ nét nhạt đến nét đậm. Kiểu sơn này cũng được thực hiện như kiểu sơn Gradient (biến đổi màu dựa trên chiều dài cảu móng). Có một điểm khác biệt so với Gradient, Ombre thường là chuyển màu từ ngón này sang ngón khác.
- Water marbling: sắc màu sơn vào trong nước để tạo ra một thiết kế. Sau đó, bạn nhúng móng vào trong nước để sơn xoay bám vào trong móng, tạo nên thiết kế tuyệt vời.
- Color blocking là kiểu vẽ móng tay bằng phương pháp chế tạo một khối màu sắc đồng nhất. Kiểu này được tạo ra bằng phương pháp chia các móng tay thành nhiều phần tách biệt. Có thể đó là những ô vuông, hình chữ nhật, kẻ sọc chéo. Sau đó phối màu sơn cho mỗi phần.
Kết: Những cụm từ thông dụng về ngành Nails có thể giúp các chị em học hỏi trao đổi với người nước cơ bản nhất. để nâng cao ngôn từ của mình , để thu hút và có duyên dáng với khách hàng trong quá trình làm nails các chị em phải trao đổi thêm rất nhiều nhé. Cố lên nào nhé!!!
- Còn bao nhiêu ngày nữa đến tết 2025
- Tập Yoga Có Thể Thay Đổi Cuộc Đời Bạn
- Cách chăm sóc da cơ bản cho người mới bắt đầu
- Học sinh Huế sẽ cùng đội nón lá cổ vũ chung kết Đường lên đỉnh Olympia
- 31 câu đố vui ngày quốc tế thiếu nhi hay nhất kèm đáp án bất ngờ
- Tổng hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng trong công việc làm nail ở Mỹ