ford everest: giá lăn bánh và thông số xe

30/11/2023

Sau đây là nhưng thông số về xe và giá xe lăn bánh, trong bài dưới đây sẽ có thông tin chi tiết về xe, bạn có thể tham khảo để biết thêm về xe trước khi có ý định mua xe ford everest 7 chỗ.

 

Giá lăn bánh

Tại Việt Nam, Ford Everest 2021 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
4×2 2.0 Sport 1 tỷ 124 triệu VNĐ 1.281.574.000 VNĐ 1.259.094.000 VNĐ 1.251.334.000 VNĐ 1.240.094.000 VNĐ
4×2 2.0 Titanium 1 tỷ 193 triệu VNĐ 1.358.854.000 VNĐ 1.334.994.000 VNĐ 1.327.924.000 VNĐ 1.315.994.000 VNĐ
4×4 2.0 Titanium 1 tỷ 412 triệu VNĐ 1.604.134.000 VNĐ 1.575.894.000 VNĐ 1.571.014.000 VNĐ 1.556.894.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

Ford Everest bán chính hãng tại Việt Nam với 3 phiên bản: 4×2 2.0 Sport, 4×2 2.0 Titanium và 4×4 2.0 Titanium. Tất cả đều nhập khẩu, máy dầu.

Bản thấp nhất 4×2 2.0 Sport

  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 180/3500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 420/1750-2500
  • Hộp số 10 cấp
  • Hệ dẫn động cầu sau
  • Lốp, la-zăng: Vành hợp kim nhôm 20 inch
  • Treo trước treo độc lập, tay đòn kép
  • Treo sau đa liên kết kèm lò xo trụ và ống giám chấn
  • Trợ lực vô-lăng: Điện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
  • Kiểm soát gia tốc
  • Đèn chiếu xa: Halogen Projector
  • Đèn chiếu gần: Halogen
  • Đèn hậu: Halogen
  • Gương chiếu hậu: Chỉnh, gập điện, sấy
  • Gạt mưa tự động
  • Ghế lái chỉnh điện: Cơ
  • Bảng đồng hồ tài xế: Hai đồng hồ Digital 4,2 inch
  • Cửa kính một chạm: Kính lái
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
  • Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cảm biến lùi 
  • Camera lùi

Phiên bản 4×2 2.0 Titanium có thêm

  • Đèn chiếu xa: Xenon
  • Đèn ban ngày: LED
  • Đèn pha tự động bật/tắt
  • Đèn hậu: LED
  • Cốp đóng/mở điện, mở cốp rảnh tay
  • Ghế lái chỉnh điện: 8 hướng
  • Ghế phụ chỉnh điện: 6 hướng
  • Cửa kính một chạm cả 4 kính
  • Cảnh báo chệch làn đường
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Bản 4×4 2.0 Titanium có thêm

  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút):  213hp/3750
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 500/1750-2000
  • Hệ dẫn động 4 bánh bán thời gian
  • Nhiều chế độ lái
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) 
  • Sấy gương chiếu hậu
  • Hỗ trợ đổ đèo
  • Hỗ trợ giữ làn 
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      i4 TDCi, trục cam kép
    • Dung tích (cc)
      1.996
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      180/3500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      420/1750-2500
    • Hộp số
      10 cấp
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau
    • Loại nhiên liệu
      Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,2
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4892x1860x1837
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.850
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      210
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      80
    • Lốp, la-zăng
      Vành hợp kim nhôm 20 inch
    • Phanh trước
      Đĩa
    • Phanh sau
      Đĩa
    • Treo trước
      Treo độc lập, tay đòn kép
    • Treo sau
      Đa liên kết kèm lò xo trụ và ống giám chấn
    • Đèn chiếu xa
      Halogen Projector
    • Đèn chiếu gần
      Halogen
    • Đèn pha tự động bật/tắt
      Không
    • Đèn pha tự động xa/gần
      Không
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
      Không
    • Đèn hậu
      Halogen
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu
      Chỉnh, gập điện, sấy
    • Sấy gương chiếu hậu
      Không
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
      Không
    • Cốp đóng/mở điện
      Không
    • Mở cốp rảnh tay
      Không
    • Cửa sổ trời
      Không
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
      Không
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm
      Mà hình 8 cảm ứng inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa
      8
    • Kết nối WiFi
      Không
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
      Không
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Massage ghế lái
      Không
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
      Không
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
      Không
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
      Không
    • Sưởi ấm ghế lái
      Không
    • Sưởi ấm ghế phụ
      Không
    • Bảng đồng hồ tài xế
      Hai đồng hồ Digital 4,2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Hàng ghế thứ hai
      Gập 60/40
    • Hàng ghế thứ ba
      Gập phẳng cơ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà
      Tự động 2 vùng
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
      Kính lái
    • Trợ lực vô-lăng
      Điện
    • Nhiều chế độ lái
      Không
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
      Không
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
      Không
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
      Không
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
      Không
    • Giữ phanh tự động
      Không
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
      Không
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
      Không
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
      Không
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
      Không
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
      Không
    • Số túi khí
      7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
      Không
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
      Không
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
      Không
    • Cảnh báo điểm mù
      Không
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
      Không
    • Camera quan sát điểm mù
      Không
    • Cảnh báo chệch làn đường
      Không
    • Hỗ trợ giữ làn
      Không
[wp-faq-schema accordion=1]

#Xem thêm một số bài viết về :ford everest: giá lăn bánh và thông số xe