ford everest: giá lăn bánh và thông số xe
30/11/2023Sau đây là nhưng thông số về xe và giá xe lăn bánh, trong bài dưới đây sẽ có thông tin chi tiết về xe, bạn có thể tham khảo để biết thêm về xe trước khi có ý định mua xe ford everest 7 chỗ.
Giá lăn bánh
Tại Việt Nam, Ford Everest 2021 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Mô tả / đánh giá chi tiết
Ford Everest bán chính hãng tại Việt Nam với 3 phiên bản: 4×2 2.0 Sport, 4×2 2.0 Titanium và 4×4 2.0 Titanium. Tất cả đều nhập khẩu, máy dầu.
Bản thấp nhất 4×2 2.0 Sport
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 180/3500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 420/1750-2500
- Hộp số 10 cấp
- Hệ dẫn động cầu sau
- Lốp, la-zăng: Vành hợp kim nhôm 20 inch
- Treo trước treo độc lập, tay đòn kép
- Treo sau đa liên kết kèm lò xo trụ và ống giám chấn
- Trợ lực vô-lăng: Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát gia tốc
- Đèn chiếu xa: Halogen Projector
- Đèn chiếu gần: Halogen
- Đèn hậu: Halogen
- Gương chiếu hậu: Chỉnh, gập điện, sấy
- Gạt mưa tự động
- Ghế lái chỉnh điện: Cơ
- Bảng đồng hồ tài xế: Hai đồng hồ Digital 4,2 inch
- Cửa kính một chạm: Kính lái
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
Phiên bản 4×2 2.0 Titanium có thêm
- Đèn chiếu xa: Xenon
- Đèn ban ngày: LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu: LED
- Cốp đóng/mở điện, mở cốp rảnh tay
- Ghế lái chỉnh điện: 8 hướng
- Ghế phụ chỉnh điện: 6 hướng
- Cửa kính một chạm cả 4 kính
- Cảnh báo chệch làn đường
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Bản 4×4 2.0 Titanium có thêm
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 213hp/3750
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 500/1750-2000
- Hệ dẫn động 4 bánh bán thời gian
- Nhiều chế độ lái
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Sấy gương chiếu hậu
- Hỗ trợ đổ đèo
- Hỗ trợ giữ làn
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
-
Kiểu động cơi4 TDCi, trục cam kép
-
Dung tích (cc)1.996
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)180/3500
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)420/1750-2500
-
Hộp số10 cấp
-
Hệ dẫn độngCầu sau
-
Loại nhiên liệuDiesel
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,2
-
-
Kích thước/trọng lượng
-
Số chỗ7
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4892x1860x1837
-
Chiều dài cơ sở (mm)2.850
-
Khoảng sáng gầm (mm)210
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)80
-
Lốp, la-zăngVành hợp kim nhôm 20 inch
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Phanh trướcĐĩa
-
Phanh sauĐĩa
-
Treo trướcTreo độc lập, tay đòn kép
-
Treo sauĐa liên kết kèm lò xo trụ và ống giám chấn
-
-
Ngoại thất
-
Đèn chiếu xaHalogen Projector
-
Đèn chiếu gầnHalogen
-
Đèn pha tự động bật/tắtKhông
-
Đèn pha tự động xa/gầnKhông
-
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuKhông
-
Đèn hậuHalogen
-
Đèn phanh trên caoCó
-
Gương chiếu hậuChỉnh, gập điện, sấy
-
Sấy gương chiếu hậuKhông
-
Gạt mưa tự độngCó
-
Ăng ten vây cáKhông
-
Cốp đóng/mở điệnKhông
-
Mở cốp rảnh tayKhông
-
-
Nội thất
-
Cửa sổ trờiKhông
-
Cửa sổ trời toàn cảnhKhông
-
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngCó
-
Tựa tay hàng ghế trướcCó
-
Tựa tay hàng ghế sauCó
-
Màn hình trung tâmMà hình 8 cảm ứng inch
-
Kết nối Apple CarPlayCó
-
Kết nối Android AutoCó
-
Ra lệnh giọng nóiCó
-
Đàm thoại rảnh tayCó
-
Hệ thống loa8
-
Kết nối WiFiKhông
-
Kết nối AUXCó
-
Kết nối USBCó
-
Kết nối BluetoothCó
-
Radio AM/FMCó
-
Sạc không dâyKhông
-
Ghế lái chỉnh điệnCó
-
Massage ghế láiKhông
-
Ghế phụ chỉnh điệnCó
-
Massage ghế phụKhông
-
Thông gió (làm mát) ghế láiKhông
-
Thông gió (làm mát) ghế phụKhông
-
Sưởi ấm ghế láiKhông
-
Sưởi ấm ghế phụKhông
-
Bảng đồng hồ tài xếHai đồng hồ Digital 4,2 inch
-
Nút bấm tích hợp trên vô-lăngCó
-
Hàng ghế thứ haiGập 60/40
-
Hàng ghế thứ baGập phẳng cơ
-
Chìa khoá thông minhCó
-
Khởi động nút bấmCó
-
Điều hoàTự động 2 vùng
-
Cửa gió hàng ghế sauCó
-
Cửa kính một chạmKính lái
-
-
Hỗ trợ vận hành
-
Trợ lực vô-lăngĐiện
-
Nhiều chế độ láiKhông
-
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
-
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)Có
-
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)Không
-
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)Không
-
Hỗ trợ đánh lái khi vào cuaKhông
-
Kiểm soát gia tốcCó
-
Phanh tay điện tửKhông
-
Giữ phanh tự độngKhông
-
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)Không
-
-
Công nghệ an toàn
-
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmKhông
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông
-
Cảnh báo tài xế buồn ngủKhông
-
Móc ghế an toàn cho trẻ em IsofixKhông
-
Số túi khí7
-
Chống bó cứng phanh (ABS)Có
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Không
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Không
-
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)Có
-
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)Có
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốcCó
-
Hỗ trợ đổ đèoKhông
-
Cảnh báo điểm mùKhông
-
Cảm biến lùiCó
-
Camera lùiCó
-
Camera 360 độKhông
-
Camera quan sát điểm mùKhông
-
Cảnh báo chệch làn đườngKhông
-
Hỗ trợ giữ lànKhông
-
#Xem thêm một số bài viết về :ford everest: giá lăn bánh và thông số xe
- 99 Địa chỉ trạm đổi pin xe máy điện VinFast Hà Nội tại các quận, huyện
- Xe Kia Soluto 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu? Giá lăn bánh tháng [thangnam]
- Mazda 3 2022 với thiết kế mới, phong cách và khác biệt
- Xe Kia Sorento 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu? Giá lăn bánh tháng [thangnam]
- Những lỗi thường gặp trên Mazda 3 đời 2014 - 2022