Bảng giá xe Mitsubishi tháng 08/2023
30/11/2023Mitsubishi Motor là một trong những hãng xe ô tô nổi tiếng tại Nhật Bản và cả Việt Nam. Những mẫu xe đến từ thương hiệu Mitsubishi được đánh giá cao về độ bền bỉ và giá xe cũng rất dễ tiếp cận. Mẫu xe nổi bật nhất của hãng hiện tại là Mitsubishi Xpander và tương lai là Mitsubishi XFC.
1. Giá xe Mitsubishi Attrage từ 375 triệu đồng
Mitsubishi Attrage là mẫu Sedan hạng B ấn tượng tại Việt Nam, bước sang thế hệ mới nhất và hiện đại nhất, Mitsubishi Attrage sở hữu vẻ bề ngoài vô cùng linh hoạt và đẹp mắt, phần lớn nhờ vào thiết kế lưới tản nhiệt quá đẹp mắt của đội ngũ thiết kế, tiếp đến là giá bán rất hợp túi tiền của người Việt kèm theo khả năng vận hành ổn định bên trong thành phố.
Tại Việt Nam, giá bán chính thức của Mitsubishi Attrage tại Việt Nam cho 2 phiên bản dao động trong khoảng 375 triệu đồng – 460 triệu đồng: Cụ thể như sau:
Bảng giá Mitsubishi Attrage tháng 08/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Attrage MT | 375.000.000 |
Mitsubishi Attrage CVT | 460.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Mitsubishi Attrage:
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage | |||
Phiên bản | Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.445/1.430 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 4,8 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 905 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.330 | 1.350 | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kiểu động cơ | 1.2L MIVEC | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection – Multi Point Injection) | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.193 | ||
Công suất cực đại (mã lực vòng/phút) | 78/6.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm vòng/phút) | 100/4.000 | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT INVECS-III | |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | |
Tốc độ cực đại (km/h) | 172 | 170 | |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 | ||
Hệ thống treo
|
Trước | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | |
Sau | Thanh xoắn | ||
Mâm/lốp | Mâm hợp kim, 185/55R15 | ||
Phanh
|
Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống |
2. Giá xe Mitsubishi Xpander từ 555 triệu đồng
Mitsubishi Xpander được sản xuất dựa trên tiêu chí rộng rãi, thoải mái và dễ chịu, ở thế hệ mới nhất của Xpander hãng xe của Nhật chú trọng nhiều đến cảm giác lái của tài xế do phiên bản cũ không mang đến cảm giác thực sự phấn khích cho người dùng và bị phản ánh quá nhiều.
Ngoài khả năng vận hành ổn định, Mitsubishi Xpander còn mang đến ngoại hình siêu hầm hố và đẹp mắt, khoang cabin rộng rãi, tiện nghi hiện đại trong tầm giá. Xpander cũng là một trong những nguyên nhân chính khiến Toyota phải tức tốc đưa Avanza và Veloz Cross về Việt Nam khi Innova bị đá văng ra khỏi bảng xếp hạng xe MPV bán chạy mỗi tháng.
Tại Việt Nam, giá xe Mitsubishi Xpander dao động từ khoảng 555 – 688 triệu VNĐ cho 04 phiên bản: 1.5 MT (555 triệu VNĐ), 1.5 AT (588 triệu VNĐ), 1.5 AT Premium (648 triệu VNĐ) và 1.5 AT Cross (588 triệu VNĐ), cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander tháng 08/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 555.000.000 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 588.000.000 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 648.000.000 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Cross | 688.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Mitsubishi Xpander:
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander | ||||
Phiên bản | 1.5 MT | 1.5 AT | 1.5 AT Premium | 1.5 AT Cross |
Kiểu dáng xe | MPV | |||
Số chỗ ngồi | 7 | |||
Chiều dài cơ sở | 2.775 (mm) | |||
Kích thước dài x rộng x cao | 4475 x 1750 x 1730 (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.730 (mm) | 4500 x 1800 x 1750 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe | 205 (mm) | 225 (mm) | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1.235 (kg) | 1.250 (kg) | ||
Động cơ vận hành | MIVEC 1.5 i4 | |||
Công suất tối đa | 104/6000 (hp/vòng) | |||
Momen xoắn cực đại | 141/4000 (hp/vòng) | |||
Hộp số | 5-MT | 4-AT | ||
Hệ dẫn động | FWD | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (lít) | |||
Nguồn gốc xuất xứ | Mitsubishi Motor – Nhật Bản |
3. Giá xe Mitsubishi Xpander Cross từ 698 triệu đồng
Mitsubishi Xpander Cross là biến thể cao cấp nhất của dòng xe Xpander. Phiên bản Xpander Cross cũng rất được người Việt ưa chuộng nhờ ngoại hình hầm hố và tiện nghi đầy đủ hơn so với Xpander bản tiêu chuẩn. Mẫu xe này còn giúp cho các chuyến dã ngoại của gia đình bạn trở nên dễ chịu hơn khi sở hữu một khoang cabin rộng rãi và tiện nghi.
Hiện tại, giá xe Mitsubishi Xpander Cross tại Việt Nam được niêm yết ở mức 698 triệu đồng cho 01 phiên bản duy nhất. Cụ thể hơn, mời bạn đọc tham khảo bảng giá dưới đây:
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander Cross tháng 08/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xpander Cross | 698.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Mitsubishi Xpander Cross:
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander Cross | |
Tên xe | Mitsubishi Xpander Cross |
Kiểu dáng xe | SUV |
Chiều dài x rộng cao | 4500 x 1800 x 1750 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775 (mm) |
Số chỗ ngồi | 7 |
Khoảng sáng gầm xe | 225 (mm) |
Động cơ vận hành | 1.5L MIVEC DOHC 16 valve |
Công suất tối đa | 104/ 6.000 (mã lực/vòng/phút) |
Momen xoắn cực đại | 141/4.000 (Nm/phút) |
Hộp số | 4-AT |
Hệ truyền động | Cầu trước FWD |
Trợ lực lái | Vô-lăng trợ lực điện |
Phanh trước và phanh sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước và sau |
MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
|
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Nhập khẩu |
4. Giá xe Mitsubishi Outlander từ 825 triệu đồng
Mitsubishi Outlander là mẫu SUV hạng C, so với các đối thủ cùng phân khúc Mitsubishi Outlander đang có khá nhiều lợi thế về giá bán cũng như các trang bị đi kèm và công nghệ mới. Ngoài ra, Outlander còn mang đến sự bền bỉ và ổn định sau thời gian dài sử dụng tiết kiệm chi phí nuôi xe so với các mẫu xe khác cùng phân khúc.
Hiện tại, giá xe Mitsubishi Outlander tại Việt Nam dao động trong khoảng 825 triệu đồng – 1.058 tỷ đồng cho 03 phiên bản 2.0L, 2.0L Premium và 2.4L Premium, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mitsubishi Outlander tháng 08/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | 825.000.000 |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium
|
950.000.000 |
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium
|
1.058.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Mitsubishi Outlander:
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander | |
Tên xe | Mitsubishi Outlander |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kiểu xe | Crossover |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Kích thước DxRxC | 4695 x 1810 x 1710 mm |
Chiều dài cơ sở | 2670 mm |
Động cơ | Xăng 2.0L và Xăng 2.4L |
Dung tích | 2.0L và 2.4L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 145-167 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 196-222 Nm |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước hoặc 2 cầu |
Treo trước/sau |
MacPherson với thanh cân bằng/đa liên kết với thanh cân bằng
|
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
5. Giá xe Mitsubishi Pajero Sport từ 1.110 tỷ đồng
Mitsubishi Pajero Sport được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Theo thông tin cập nhật được thì Pajero Sport thế hệ mới sẽ loại bỏ bản máy xăng 3.0L MIVEC và thay vào đó là phiên bản máy dầu 2.4L MIVEC.
Mitsubishi Pajero Sport phân phối cho thị trường Việt Nam 4 phiên bản máy dầu, giá xe Mitsubishi Pajero Sport dao động từ khoảng 1.110 – 1.365 tỷ VNĐ cho 04 phiên bản. cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mitsubishi Pajero Sport tháng 08/2023 tại Việt Nam | |
Phiên Bản | Giá Niêm Yết (VNĐ) |
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT (Euro 4) | 1.110.000.000 |
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×4 AT (Euro 4) | 1.345.000.000 |
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 |
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Mitsubishi Pajero Sport:
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Pajero Sport | ||
Phiên Bản | Pajero Sport 4×2 AT | Pajero Sport 4×4 AT |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Kiểu xe | SUV | |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | |
Kích thước DxRxC | 4.825 x 1.815 x 1.835 mm | |
Tự trọng | 1.940-2.115 kg | |
Chiều dài cơ sở | 2.800 mm | |
Động cơ | Máy dầu 2.4L MIVEC, phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích động cơ | 2.442 cc | |
Công suất cực đại | 179 mã lực tại 3500 vòng/phút | |
Mô-men xoắn cực đại | 430Nm tại 2500 vòng/phút | |
Dung tích thùng xăng | 68L | |
Tốc độ tối đa | 180 km/h | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu sau |
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
|
Khoá vi sai cầu sau | Không | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép. Lò xò cuộn với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | |
Phanh | Đĩa thông gió | |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm |
Bên trên là nội dung tổng hợp hoàn toàn từ trang chính thức của Mitsubishi Việt Nam, giá xe sẽ được điều chỉnh theo từng tháng hoặc khi hãng thay đổi giá xe. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.
[wp-faq-schema accordion=1]#Xem thêm một số bài viết về :Bảng giá xe Mitsubishi tháng 08/2023
- Xe Vinfast Fadil 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu tháng 5 2024
- Xe Kia Morning 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu? Giá lăn bánh tháng 5 2024
- Xe Mitsubishi Xpander 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu? Giá lăn bánh tháng 5 2024
- Xe Toyota Wigo 2022: Trả góp trả trước bao nhiêu? Giá lăn bánh tháng 5 2024
- Giá xe Isuzu Mu-X 2022 cũ, lướt, mới tháng 5 2024 bao nhiêu? Thủ tục trả góp Isuzu Mu-X 2022 cũ ở HCM