Máy tiện đa năng ERL-seri
30/11/2023Máy tiện đa năng ERL-Seri Sun Master là loại máy dùng gia công kim loại công suất nhỏ có hệ thống bôi trơn tự động vào ụ đầu máy. Băng máy tiện được đúc bằng vật liệu cứng và có độ bền (HS-70), lỗ trục chính 40mm (1,57 “), chuẩn mâm cặp là ASA D1-4. Thân máy tiện được đúc thành khối vững chắc.
Hộp số máy tiện đa năng ERL-seri được thiết kế nhiều cấp, bàn xe dao có thể chạy theo hai chiều. Máy tiện được thiết kế theo tiêu chuẩn CE. (theo yêu cầu). Gồm các model ERL-1330, ERL-1340, ERL-1330V, ERL-1340V
Thân máy tiện đa năng ERL-seri được đúc hoàn hảo,chịu được lực căng và va đập, giữa băng và bàn xe dao được phủ một lớp Tucite B, bề mặt băng máy tiện và các bộ phận được phủ một lớp mỡ bảo vệ trong qua trình vận chuyển.
Seri cùng nhà sản xuất RML series,
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN ĐA NĂNG
MODEL | ERL1330 | ERL1340 | ERL1330V | ERL1340V |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC | ||||
Chiều cao tâm | 171mm (6.73″) | |||
Tiện lớn nhất trên băng | 340mm(13.38″) | |||
Tiện lớn nhất trên hầu | 512mm(20″) không có cho model 1330 |
|||
Tiện trên bàn xe dao ngang | 210mm(8.26″) | |||
Khoảng cách chống tâm | 760mm | 1000mm |
760mm |
1000 |
Chiều rộng băng | 230mm (9″) | |||
Khoảng rộng hầu | 150mm (5″) | |||
ĐẦU MÁY VÀ TRỤC CHÍNH | ||||
Kiểu trục chính/ Côn trong | D1-4 MT No.5 | |||
Kiểu áo côn trục lỗ chính | MT. No.5 x MT. No.3 | |||
Lỗ trục chính | 40mm (1.57″) | |||
Tốc độ trục chính | 8 cấp (4P)/ 80-2000 | 2cấp tốc độ (4P) |
||
OPT. 16 cấp (4p/2p) | L 100 – 500 R.P.M | |||
16 cấp 4P 50-1305 | H 500 – 3000 R.P.M | |||
16 cấp 2P 100-2570 | ||||
Infinitely variable | ||||
BÀN XE DAO | ||||
Chiều dài-rộng bàn xe dao | 400mm (15.748″) /384mm (15.118″) | |||
Hành trình xe dao ngang | 180mm (7″) | |||
Hành trình ụ dao trên | 100mm (4″) | |||
REN VÀ BƯỚC TIẾN | ||||
Ren hệ Anh Kinds/Range | 45 Kinds / 2-72 T.P.I | |||
Ren hệ mét Kinds/Range | 39 Kinds / 0.2-14mm | |||
Ren D.P Kinds/Range | 21 Kinds / 8 – 44 D.P. | |||
Ren M.P Kinds/Range | 18 Kinds / 0.3-3.5 M.P | |||
Bước tiến dọc | 0.05-1.7 mm (0.002″-0.067″) | |||
Bước tiến ngang | 0.025 – 0.85 mm ( 0.001″-0.034″) | |||
Ụ CHỐNG TÂM | ||||
Đường kính ống trượt | 50mm (1.968″) | |||
Hành trình ống trượt | 112mm (4.5″) | |||
Kiểu côn chống tâm | MT. No.3 | |||
MORTOR | ||||
Motor trục chính | 3HP(4P), 5HP(2P) | AC 2.2KW Inverter | ||
Motor làm mát | 1/8 HP | |||
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC | ||||
Trọng lượng (Net/Gross) Kg | 850-1000 | 1000-1200 | 850-1000 | 1000-1200 |
Chiều dài (mm) | 2000 | 2270 | 2000 | 2270 |
Chiều rộng x cao | 1120mm (44.1″) x 1745mm(68.7″) |
III. PHỤ KIỆN MÁY TIỆN ĐA NĂNG
A. Phụ kiện chuẩn | 2. Mâm cặp 4 chấu 8″ | 12. Luy net di động |
1. Đĩa mâm cặp 7″ | 3. Bộ lắp collet 5C | 13. Mâm tiện 10″ |
2. Cây chống tâm MT3 | 4. Collet 5C (hệ mét, Inch) | 14. Mũi khoan, đuôi côn |
3. Chống tâm MT3, carbide | 5. Che an toàn mâm cặp | 15. Chg tâm xoay MT.3 |
4. Áo côn trục chính MT5 | 6. Bộ coppy thủy lực | 16. Đèn Halogen |
5. Tấm chêm chân đế 8 cái | 7. Dụng cụ mài trên băng | 17. Bộ đổi dao nhanh |
6. Dụng cụ và hộp dụng cụ | 8. Bộ tiện côn | 18. Chốt cam tự động |
7. Hướng dẫn vận hành | 9. Tủ điện chuẩn Châu Âu | 19. Hệ thống đọc số |
B. Phụ kiện tùy chọn | 10. Bảo vệ vít-me EU | 20. Che phôi cho máy |
1. Mâm cặp 3 chấu 7″ | 11. Luy net cố định | 21. Mâm đẩy tốc |
Hình ảnh máy tiện đa năng
[wp-faq-schema accordion=1]#Xem thêm một số bài viết về :Máy tiện đa năng ERL-seri