Máy tiện đa năng sun master ML seri
30/11/2023Máy tiện đa năng Sun Master ML seri là loại máy tiện của nhà sản xuất Shun Chuan Đài loan, dùng gia công kim loại cho các ngành sản xuất. Đây là loại máy tiện đa năng dùng để gia công kim loại.
Máy tiện được thiết kế đáp ứng cho lĩnh vực gia công cơ khí, các ngành công nghiệp, trường học và các trường dạy nghề, tốc độ động cơ được điều khiển vô cấp khi kết hợp bộ A.V.S.
Máy có hệ thống bôi trơn tự động vào ụ đầu và khay đựng nước làm mát có thể di chuyển ra ngoài. Thân máy tiện được đúc thành khối vững chắc. Hộp số của máy tiện được thiết kế nhiều cấp, bàn xe dao có thể chạy theo hai chiều.
Máy tiện Sun master ML Seri được thiết kế theo tiêu chuẩn CE. Lỗ trục chính 80mm (3,149 “), chuẩn mâm cặp là ASA D1-6. Các rảnh trược của máy được làm bằng vật liệu cứng để kéo dài tuổi thọ hoạt động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | ML-1740 ML-1760 |
ML-2040 ML-2060 |
ML-1740V ML-1760V |
ML-2040V ML-2060V |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC | ||||
Chiều cao tâm (mm) | 216(8.5″) | 254(10″) | 216(8.5″) | 254(10″) |
Tiện lớn nhất trên băng | 435(17″) | 508(20″) | 435(17″) | 508(20″) |
Tiện lớn nhất trên hầu | 622(24.48″) | 698(27.48″) | 622(24.48″) | 698(27.48″) |
Tiện trên bàn xe dao | 277(11.9″) | 353(13.89″) | 277(11.9″) | 353(13.89″) |
Khoảng cách chống tâm | 1000(40″)-1500(60″) | 1000(40″)-1500(60″) | 1000(40″)-1500(60″) | 1000(40″)-1500(60″) |
Chiều rộng băng | 305mm (12″) | |||
Khoảng rộng hầu | 195mm (7.67″) | |||
ĐẦU MÁY VÀ TRỤC CHÍNH | ||||
Kiểu trục chính/ Côn trong | D1-6, 85mm Taper 1/19.18 | |||
Kiểu áo côn trục lỗ chính | 85mm Taper /19.18 x MT. No.5 | |||
Lỗ trục chính | 80mm (3.149″) | |||
Tốc độ trục chính | 12 cấp/ 36-1800 R.P.M | 4 cấp tốc độ | ||
A 036 – 050 – 070 – 105 | L 030 – 125 R.P.M | |||
B 130 – 180 – 250 – 380 | M 125 – 450 R.P.M | |||
C 620 – 900 – 1200 – 1800 | H 450 – 2200 R.P.M | |||
Infinitely variable | ||||
BÀN XE DAO | ||||
Chiều dài-rộng bàn xe dao | 440mm (17.32″) /477mm (18.77″) | |||
Hành trình xe dao ngang | 235 (9.25″) | 272 (10.7″) | 235 (9.25″) | 272 (10.7″) |
Hành trình ụ dao trên | 160mm (6.3″) | |||
REN VÀ BƯỚC TIẾN | ||||
Ren hệ Anh Kinds/Range | 45 Kinds / 2-72 T.P.I | |||
Ren hệ mét Kinds/Range | 39 Kinds / 0.4-14mm | |||
Ren D.P Kinds/Range | 21 Kinds / 8 – 44D.P. | |||
Ren M.P Kinds/Range | 18 Kinds / 0.3-3.5 M.P | |||
Bước tiến dọc | 0.04-1.0 mm (0.0015″-0.04″) | |||
Bước tiến ngang | 0.02 – 0.5 mm ( 0.00075″-0.02″) | |||
Ụ CHỐNG TÂM | ||||
Đường kính ống trượt | 59mm (2.322″) | |||
Hành trình ống trượt | 127mm (5″) | |||
Kiểu côn chống tâm | MT. No.4 | |||
MORTOR | ||||
Motor trục chính | 7.5HP | AC 5.5KW (7.5HP) Inverter | ||
Motor bơm dầu | 1/4HP | |||
Motor làm mát | 1/8 HP | |||
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC | ||||
Trọng lượng (Net/Gross) | 1700-2150 | 1750-2200 | 1700-2150 | 1750-2200 |
Chiều dài | 2400mm-2900mm | |||
Chiều rộng x cao | 1120mm (44.1″) x 1745mm(68.7″) |
PHỤ KIỆN MÁY TIỆN
A. Phụ kiện chuẩn | 2. Mâm cặp 4 chấu 10″ | 12. Luy net di động |
1. Đĩa mâm cặp 10″ | 3. Bộ lắp collet 5C | 13. Mâm tiện 12″ |
2. Cây chống tâm MT5 | 4. Collet 5C (hệ mét, Inch) | 14. Đầu cặp khoan, đuôi côn |
3. Cây chống tâm MT 4 carbide | 5. Tấm che an toàn mâm cặp | 15. Chống tâm xoay MT.4 |
4. Áo côn trục 85mm Taper | 6. Bộ coppy thủy lực | 16. Đèn làm việc Halogen |
5. Tấm chêm chân đế 6 cái | 7. Dụng cụ mài trên băng | 17. Bộ đổi dao nhanh |
6. Dụng cụ và hộp dụng cụ | 8. Bộ tiện côn | 18. Chốt cam tự động dừng |
7. Hướng dẫn vận hành | 9. Tủ điện chuẩn Châu Âu | 19. Hệ thống đọc số |
B. Phụ kiện tùy chọn | 10. Bảo vệ trục chuẩn châu Âu | 20. Tấm che phôi cho máy |
1. Mâm cặp 3 chấu 10″ | 11. Luy net cố định | 21. Mâm đẩy tốc |
Hình ảnh máy tiện Sun master ML-seri
[wp-faq-schema accordion=1]#Xem thêm một số bài viết về :Máy tiện đa năng sun master ML seri