Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 2023

30/11/2023

Mitsubishi Triton là mẫu xe bán tải có lịch sử hơn 40 năm tồn tại và phát triển trên thị trường. Xe được thiết kế theo ngôn ngữ Dynamic Shield hiện đại và ấn tượng, mang đến cho người dùng một phong cách mạnh mẽ và năng động. Xe cũng được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và an toàn, cùng khả năng vận hành linh hoạt và ổn định trên mọi địa hình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về thông số kỹ thuật của Mitsubishi Triton 2023, bao gồm kích thước và trọng lượng, trang bị ngoại thất, trang bị nội thất và tiện nghi, động cơ vận hành, hệ thống phanh và treo, trang bị an toàn và hình ảnh xe.

Thong-so-ky-thuat-Mitsunishi-Triton2023-2

Kích thước và trọng lượng

Tại Việt Nam, Mitsubishi Triton 2023 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, với 3 phiên bản gồm: 4x2AT MIVEC, 4x2AT Athlete và 4x4AT Athlete. Cả 3 phiên bản đều sử dụng chung khối động cơ MIVEC 2.4L I4, máy dầu, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Giá bán của xe dao động từ 650 triệu đến 905 triệu đồng.

Mitsubishi Triton có kích thước khá vừa vặn cho một mẫu xe bán tải, không quá lớn so với các đối thủ như Ford Ranger hay Toyota Hilux. Chiều dài x rộng x cao của xe là 5305x1815x1780mm (bản MIVEC) hoặc 5305x1815x1795mm (bản Athlete). Chiều dài cơ sở của xe là 3000mm, cho phép xe có không gian cabin rộng rãi và thoải mái cho người ngồi. Bán kính vòng quay của xe là 5,9m, giúp xe dễ dàng xoay trở trong các không gian hẹp.

Khoảng sáng gầm của xe là 205mm (bản MIVEC) hoặc 220mm (bản Athlete), cao hơn so với một số mẫu xe bán tải khác. Đây là một lợi thế cho xe khi di chuyển trên các địa hình gồ ghề hay ngập nước. Trọng lượng bản thân của xe là 1740kg (bản MIVEC) hoặc 1925kg (bản Athlete), khá nhẹ so với các đối thủ cùng phân khúc.

Bảng kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Triton:

Phiên bản Kích thước D x R x C (mm) Chiều dài cơ sở (mm) Khoảng sáng gầm (mm) Bán kính vòng quay (m) Trọng lượng bản thân (kg)
4x2AT MIVEC 5305 x 1815 x 1780 3000 205 5,9 1740
4x2AT Athlete 5305 x 1815 x 1795 3000 220 5,9 1925
4x4AT Athlete 5305 x 1815 x 1795 3000 220 5,9 1925

Trang bị ngoại thất

Thong-so-ky-thuat-Mitsunishi-Triton2023-1

Phần đầu xe

Mitsubishi Triton có thiết kế ngoại thất đẹp mắt và hiện đại, theo ngôn ngữ Dynamic Shield của hãng xe Nhật. Xe có đầu xe nhọn và thấp, với lưới tản nhiệt hình chữ X mạ crôm nổi bật. Đèn pha của xe có thiết kế kéo dài và sắc sảo, sử dụng công nghệ LED cho ánh sáng mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng. Đèn pha cũng được tích hợp đèn ban ngày LED, đèn pha tự động bật/tắt và đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (trừ bản MIVEC). Đèn sương mù của xe cũng sử dụng LED, được bố trí thấp hơn và lệch về hai bên.

Phần thân xe

Thân xe của Mitsubishi Triton có thiết kế góc cạnh và khỏe khoắn, với các đường nét rõ ràng và tinh tế. Xe có cửa gió trên trần, giúp tăng khả năng thông thoáng cho cabin. Gương chiếu hậu của xe có thiết kế nhỏ gọn và thể thao, được tích hợp đèn báo rẽ LED, gập điện và chỉnh điện (trừ bản MIVEC). Cửa sổ kính của xe được viền crôm sang trọng và tinh tế. Tay nắm cửa của xe cũng được mạ crôm, tạo điểm nhấn cho thân xe.

Phần đuôi xe

Phần đuôi xe của Mitsubishi Triton có thiết kế hài hòa và cân đối với phần đầu xe. Đèn hậu của xe có thiết kế vuông vức và sử dụng công nghệ LED, tạo nên một diện mạo hiện đại và an toàn cho xe. Cản sau của xe được làm bằng thép không gỉ, giúp bảo vệ xe khỏi va chạm. Thùng xe của Mitsubishi Triton có kích thước rộng rãi và sâu, cho phép chở được nhiều hàng hóa. Xe cũng được trang bị khóa thùng điện tử, giúp an toàn hơn cho hàng hóa.

Bảng trang bị ngoại thất của Mitsubishi Triton

Phiên bản Đèn chiếu xa Đèn chiếu gần Đèn ban ngày Đèn hậu Đèn phanh trên cao Gương chiếu hậu Gạt mưa tự động Đèn pha tự động bật/tắt Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
4x2AT MIVEC Halogen Halogen Không Halogen Gập cơ, chỉnh điện Không Không Không
4x2AT Athlete LED LED LED LED Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
4x4AT Athlete LED LED LED LED Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Trang bị nội thất và tiện nghi

Thong-so-ky-thuat-Mitsunishi-Triton2023-3

Mitsubishi Triton có nội thất rộng rãi và thoải mái, với chất liệu da cao cấp và màu đen tinh tế. Xe có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng và ghế sau gập 60/40, cho phép tùy biến không gian cabin theo nhu cầu. Xe cũng có túi khí cho tất cả các vị trí ngồi, giúp bảo vệ hành khách khi xảy ra va chạm.

Mitsubishi Triton được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, USB, AUX và Apple CarPlay/Android Auto. Xe cũng có điều hòa tự động hai vùng độc lập, giúp điều chỉnh nhiệt độ cho từng khu vực trong xe. Xe cũng có chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, cửa sổ trời, camera lùi, cảm biến lùi và cảm biến áp suất lốp.

Bảng trang bị nội thất và tiện nghi của Mitsubishi Triton

Phiên bản Ghế da Ghế lái chỉnh điện Ghế hành khách chỉnh điện Ghế sau gập Túi khí Màn hình cảm ứng Hệ thống âm thanh Điều hòa tự động Chìa khóa thông minh Cửa sổ trời Camera lùi Cảm biến lùi Cảm biến áp suất lốp
4x2AT MIVEC Không Không 2 6 loa Không Không
4x2AT Athlete Có (8 hướng) Có (4 hướng) Có (60/40) 7 6 loa Có (2 vùng) Có (360 độ) Có (4 góc)
4x4AT Athlete Có (8 hướng) Có (4 hướng) Có (60/40) 7 6 loa Có (2 vùng) Có (360 độ) Có (4 góc)

Động cơ vận hành

Thong-so-ky-thuat-Mitsunishi-Triton2023-4

Mitsubishi Triton 2023 sử dụng động cơ diesel MIVEC dung tích 2.4L, cho công suất tối đa 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430 Nm tại 2.500 vòng/phút. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, cho khả năng chuyển số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có hai tùy chọn hệ dẫn động là cầu sau (RWD) hoặc hai cầu (4WD) với hệ thống Super Select Full-time 4WD II, cho phép chuyển đổi giữa các chế độ lái khác nhau tùy theo điều kiện địa hình.

Mitsubishi Triton 2023 còn được trang bị thêm một số tính năng hỗ trợ vận hành như khóa vi sai chống trượt chủ động, khóa vi sai cầu sau, hệ thống kiểm soát vào cua chủ động Active Yaw Control, hệ thống treo độc lập phía trước và hệ thống treo tay đòn kép với thanh cân bằng đằng sau. Những tính năng này giúp xe có khả năng bám đường tốt, điều khiển linh hoạt và ổn định khi di chuyển trên các địa hình gồ ghề.

Hệ thống phanh và treo

Mitsubishi Triton 2023 được trang bị hệ thống phanh trước là đĩa thông gió và phanh sau là tang trống. Hệ thống phanh này cho hiệu quả phanh tốt, giảm thiểu rung lắc và nóng phanh khi xe chạy ở tốc độ cao hoặc khi phanh gấp. Xe cũng được trang bị các tính năng an toàn liên quan đến phanh như chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, trợ lực phanh BA và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.

Hệ thống treo của Mitsubishi Triton 2023 là loại treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng phía trước, và treo nhíp lá phía sau. Hệ thống treo này cho xe có khả năng vượt địa hình tốt, giảm thiểu xóc khi đi qua các ổ gà hoặc gờ nâng, và duy trì sự thoải mái cho người lái và hành khách.

Trang bị an toàn

Mitsubishi Triton 2023 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại để bảo vệ người lái và hành khách khi xảy ra va chạm hoặc tai nạn. Xe có tổng cộng 7 túi khí, bao gồm túi khí người lái, túi khí hành khách, túi khí bên hông trước, túi khí rèm và túi khí đầu gối người lái. Xe cũng có móc ghế trẻ em ISOFIX để gắn ghế an toàn cho trẻ nhỏ khi đi xe.

Ngoài ra, Mitsubishi Triton 2023 còn có các tính năng an toàn khác như cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, hệ thống cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo TCS và hệ thống chống trượt khi tăng tốc ATC. Những tính năng này giúp xe có khả năng phát hiện và cảnh báo các nguy cơ tiềm ẩn, giúp người lái có thể xử lý kịp thời và an toàn.

[wp-faq-schema accordion=1]

#Xem thêm một số bài viết về :Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 2023