Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang MiniEV 2023 tháng 08/2023 tại Việt Nam

30/11/2023

Cập nhật thông tin xe Wuling HongGuang MiniEV, trang bị tiên nghi, nội thất, ngoại thất, tính năng an toàn, động cơ vận hành và giá xe mới nhất tháng 08/2023 tại Việt Nam.

Cập nhật thông tin xe Wuling HongGuang MiniEV.

Giá xe Wuling HongGuang MiniEV bao nhiêu?

Tại Việt Nam, giá xe Wuling HongGuang MiniEV dao động từ 239 – 282 triệu đồng tùy thuộc vào tiêu chuẩn pin mà khách hàng lựa chọn, cụ thể như sau:

Bảng giá xe Wuling HongGuang MiniEV tháng 08/2023 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Tiêu chuẩn pin 120km 239.000.000
Tiêu chuẩn pin 170km 265.000.000
Nâng cao pin 120km 255.000.000
Nâng cao pin 170km 279.000.000
Nâng cao pin 120km nóc trắng/đen 258.000.000
Nâng cao pin 170km nóc trắng/đen 282.000.000

#Lưu ý: giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang MiniEV

Kích thước xe

Là một mẫu xe ô tô điện Mini nên kích thước của Wuling HongGuang MiniEV tương đối hạn chế. Cụ thể, chiều dài cơ sở của Wuling MiniEV chỉ đạt 1.940mm, chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 2.920 x 1.493 x 1.621mm. Cả hai phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao đều sử dụng chung một khung gầm.

Thông số HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn HongGuang Mini EV Nâng cao
Dài x Rộng x Cao (mm) 2.920 x 1.493 x 1.621
Chiều dài cơ sở (mm) 1.940
Khoảng cách tâm lốp (mm)
(Trước/sau)
1.290/1.290
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 4.2

Mẫu xe ô tô điện Mini nên kích thước của Wuling HongGuang MiniEV tương đối hạn chế.

Trang bị ngoại thất 

Trang bị ngoại thất của Wuling HongGuang MiniEV khá phong phú mặc dù giá xe chưa đến 300 triệu. Nổi bật trong số đó có thể kể đến như: đèn pha Halogen / Projector, đèn chạy ban ngày (nâng cao), đèn về nhà, đèn sương mù, đèn soi biển số, logo LED, 145/70R12, mở cốp 1 chạm,…

Thông số HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn HongGuang Mini EV Nâng cao
Đèn pha Halogen Projector
Đèn chạy ban ngày Không LED
Đèn trang trí viền ca-lăng trước
Đèn về nhà Không
Đèn báo rẽ bên hông
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao
Đèn sương mù phía sau Tích hợp đèn phản quang sau bên trái
Đèn phản quang gắn sau xe
Đèn soi biển số
Logo Wuling trên mặt ca lăng Dạng LED âm Dạng LED âm, kèm dải LED
trang trí 2 bên
Nắp cổng sạc Vị trí đầu xe
Gương chiếu hậu Sơn đen bóng
Ăng-ten nóc xe
Lốp xe 145/70R12
Chìa khóa Tích hợp nút mở cửa cốp sau
Màu sắc Xanh bơ, Xanh bơ – nóc trắng, Xanh bơ – nóc đen, Hồng đào, Hồng đào – nóc trắng, Hồng đào – Nóc đen, Xanh da trời, Vàng chanh, Vàng chanh – nóc trắng, Vàng chanh – nóc đen, Trắng tinh vân

Trang bị tiện nghi & nội thất

Về tiện nghi và trang bị nội thất bên trong xe Wuling MiniEV, phiên bản nâng cao sẽ được chăm chút hơn với nhiều tính năng hiện đại như: điều hòa 2 chiều, tay nắm cửa mạ chrome, màn hình LCD TFT inch, kết nối bluetooth, đài AM/FM, 2 loa,…

tiện nghi và trang bị nội thất bên trong xe Wuling MiniEV

Thông số HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn HongGuang Mini EV Nâng cao
Số chỗ ngồi 4
Hàng ghế trước Điều chỉnh 4 hướng Điều chỉnh 4 hướng
Hàng ghế sau Gập độc lập hoặc hoàn toàn
Màu nội thất Đen, trang trí màu cam và xanh da trời Xám, trang trí màu trắng kết hợp màu thân xe
Hệ thống điều hòa 2 chiều
Tay nắm cửa bên trong Nhựa Mạ chrome
Cụm đồng hồ hiển thị Màn hình LCD TFT 7 inch Màn hình LCD TFT 7 inch, tích hợp camera lùi
Kết nối/Giải trí Đài AM/FM, 1 loa Bluetooth, Đài AM/FM, 2 loa
Gương chiếu hậu bên trong Có nguồn điện lắp camera hành trình
Kính cửa sổ Chỉnh điện
Đèn đọc sách
Tấm che nắng hàng ghế trước Có, kèm gương (ghế lái)
Tấm thảm trước Nỉ

Động cơ vận hành 

Động cơ vận hành trên xe điện MiniEV Wuling HongGuang là động cơ thuần điện có công suất 20kW (26,82 mã lực), momen xoắn cực đại 85Nm, quãng đường di chuyển được sau khi sạc đầy khoảng 120 – 170km.

Thông số
HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn HongGuang Mini EV Nâng cao
LV1 – 120 LV1 – 170 LV2 – 120 LV2 – 170
Loại động cơ Thuần điện
Công suất tối đa 20 kW/ 26,82 Hp
Mô men xoắn cực đại 85
Tốc độ tối đa (Km/h) 100
Loại pin LFP
Chuẩn bảo vệ pin IP68
Dung lượng pin (kWh) 9.6 13.9 9.6 13.9
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) –
theo chuẩn CLTC
120 170 120 170
Bộ sạc theo xe Công suất sạc 1,5 kW
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%)
6,5 tiếng 9 tiếng 6,5 – 9 tiếng
Dẫn động Cầu sau
Trợ lực lái Trợ lực điện
Chuyển số điện tử Núm xoay
Chế độ lái Eco/Sport
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết
lò xo cuộn (trục truyền động)
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/tang trống
Phanh tái sinh

Động cơ vận hành trên xe điện MiniEV Wuling HongGuang là động cơ thuần điện.

Trang bị an toàn

Thông số HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn HongGuang Mini EV Nâng cao
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Túi khí Không Ghế lái
Hệ thống cố định ghế an toàn cho trẻ em
ISO-FIX
Hàng ghế sau
Camera lùi Không
Cảm biến đỗ xe phía sau
Giám sát áp suất lốp Gián tiếp
Khóa cửa tự động khi xe chạy
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Pedestrian Alert System (Hệ thống cảnh báo người đi bộ khi xe chạy ở tốc độ thấp)
Dụng cụ hỗ trợ khác Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ

Bên trên là toàn bộ thông số kỹ thuật và thông tin về xe ô tô điện Wuling HongGuang MiniEV, hy vọng bài viết mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.

[wp-faq-schema accordion=1]

#Xem thêm một số bài viết về :Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang MiniEV 2023 tháng 08/2023 tại Việt Nam