Bán máy khoan
30/11/2023Bán máy khoan các loại gồm máy khoan bàn, khoan đứng phổ thông thường dùng, các loại khoan taro, khoan phay nhiều chức năng. Bán các loại máy khoan tự động chính xác, khoan lỗ sâu tự ăn phôi, tự thoát phôi do các thương hiệu châu Âu, Đài Loan sản xuất.
Mua máy khoan Đài Loan KTK loại phổ thông truyền động Puli curoa có LG13A, LG16A, LG25A, LG25B, LG30A, LG32A. Dòng máy khoan này có loại ăn phôi tự động là LG120, LG250 còn gọi là bán tự động và khoan taro như LGT340A, LGT340B, LGT550A, LGT550B, LGT30A.
Người mua máy khoan bàn, khoan đứng phổ thông chiếm đa số vì rẻ tiền, luôn có hàng tồn kho, thời gian giao hàng nhanh.
Máy khoan KTK loại truyền động Puli curoa có 3 dòng. Kiểu tự động dùng hơi khí nén có model P6150, P5100, P570, P360, P350. Kiểu máy khoan tự động thủy lực có H9150, H7150, H6150, H5100, HL16, HL25. Kiểu máy khoan tự động Servo có NC9200, NC7200, NC6150, NC4150. NCL16, NCL25.
Người mua máy khoan tự động Đài Loan cần đặt hàng, đây là máy khoan chính xác, nhà sản xuất sẻ thiết kế theo yêu cầu khi kết hợp với đầu .
Bán máy loại hộp số Đài Loan có 2 loại: khoan thường và khoan phay RF40, RF43, RF45, RF46, RF500. Hiệu Aricas có GEM-400G, GEM-400GS, GEM-400GCT, GEM-400GD, GEM-500GV, GEM-450GV, GEM-450G, GEM-500G, GEM-600P.
Bán máy khoan hộp số châu Âu do Thụy Điển sản xuất có dòng SE2025M, SE2025T, SE2030M, SE2035M, SE2035ELM, SE2040E, SE2040ELM.
Thông số vài loại máy khoan Đài Loan, châu Âu.
Chức năng |
LG16A | LG25A | LGT340A | RF31 | RF40HS | RF500C | SE25M | SE2030 |
Hiệu | KTK | Rongfu | Solberga | |||||
Loại máy | Puli | Puli | Puli | Puli | Hộp số | Hộp số | ||
Khoan xoắn | 2-16 | 3-25 | 2-16 | 3-32 | 3-40 | 3-50 | 3-25 | 3-30 |
Taro | – | – | M3-M12 | M3-M16 | M3-M20 | M3-M33 | – | M18 |
Khoan phay | – | – | Có | Có | – | Có | – | – |
Lỗ côn trục | MT2 | MT3 | MT2 | MT3 | MT3 | MT4 | MT3 | MT3 |
Hành trình | 100 | 140 | 100 | 130 | 130 | 200 | 135 | 150 |
Tốc độ min | 240 | 230 | 240 | 125 | 55 | 50 | 105 | 75 |
Tốc độ max | 2840 | 1910 | 2840 | 2500 | 1260 | 1510 | 2900 | 3010 |
Số Puly | 3 | 3 | 3 | 3 | Hộp số | Hộp số | Hộp số | Hôp sô |
Cấp tốc độ | 9 | 9 | 9 | 12 | 6 | 6 | 8 | 8 |
Motor | 1HP | 2HP | 1HP | 2HP | 1.5HP | 4.0Hp | 0.9Kw | 1.2Kw |
K. thước bàn | 300 | 420 | 300 | 730×210 | 555×495 | 820×240 | 500×400 | |
Kiểu bàn | tròn | tròn | tròn | phay | vuông | phay | vuông | vuông |
Tg lượng (Kg) | 90 | 190 | 90 | 230 | 270 | 750 | 200 | 260 |
Đơn vị tính (mm, rpm, Kg) |
Hình ảnh các loại máy khoan bàn Taiwan, EU/G7
[wp-faq-schema accordion=1]#Xem thêm một số bài viết về :Bán máy khoan