Máy tiện đa năng AHL seri

30/11/2023

Máy tiện đa năng AHL Seri gồm model AHL-1840, AHL-1860, AHL-1880, AHL-2140, AHL-2160, AHL-2180, AHL-21120, AHL-1840V, AHL-1860V, AHL-1880V, AHL-2140V, AHL-2160V, AHL-2180V, AHL-21120V.

Đây là loại máy tiện AHL-seri dùng để gia công kim loại, được thiết kế đáp ứng cho lĩnh vực gia công cơ khí, các ngành công nghiệp, trường học và các trường dạy nghề, tất cả Model trong dòng Series này đều sử dụng ly hợp cơ khí ( trừ Model A.V.S), có hệ thống bôi trơn tự động vào ụ đầu và khay đựng nước làm mát có thể di chuyển ra ngoài.

Thân máy được đúc hoàn hảo,chịu được lực căng và va đập, băng máy tiện được đúc bằng vật liệu cứng và có độ bền (HS-70), giữa băng và bàn xe dao được phủ một lớp Tucite B, bề mặt băng và các bộ phận được phủ một lớp mỡ bảo vệ trong qua trình vận chuyển.

Bàn đạp thắng chân được thiết kế kèm theo máy, máy được thiết kế hộc chứa nước và bơm làm mát kèm theo. Động cơ luôn ổn định tốc độ trong quá trình hoạt động (constant surface speed control) S.S.C.

Thông số kỹ thuật máy tiện AHL Seri

MODEL AHL-1840
AHL-1860
AHL-1880
AHL-2140
AHL-2160
AHL-2180
AHL-21120
AHL-1840V
AHL-1860V
AHL-1880V
AHL-1840V
AHL-1860V
AHL-1880V
AHL-21120V
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC
Chiều cao tâm (mm 230(9.055″) 271(10.67″) 230(9.055″) 271(10.67″)
Tiện lớn nhất trên băng 460(18.11″) 533(20.98″) 460(18.11″) 533(20.98″)
Tiện lớn nhất trên hầu 710(27.95″) 790(31.10″) 710(27.95″) 790(31.10″)
Tiện trên bàn xe dao ngang 280(11.02″) 356(14.01″) 280(11.02″) 356(14.01″)
Khoảng cách chống tâm 1000-1500-2000 1000-1500-2000-3000 1000-1500-2000 1000-1500-2000-3000
Chiều rộng băng (mm)  345mm (13.58″)
Khoảng rộng hầu (mm)  250mm (9.84″)
ĐẦU MÁY VÀ TRỤC CHÍNH
Kiểu trục chính/ Côn trong  D1-8 MT No.7
Kiểu áo côn trục lỗ chính  MT. No.7 x MT. No.5
Lỗ trục chính  80mm (3.149″)
Tốc độ trục chính  16 cấp/ 20-1600 R.P.M   4 cấp tốc độ
Green 20 – 65 – 210 – 670 L   018 – 055   R.P.M
Yellow 25 – 85 – 280 – 900 M   055 – 180  R.P.M
Red     35 – 115 – 380 – 1200 MH 180 – 600  R.P.M
Blue    50 – 150 – 500 -1600 H   600 – 1800 R.P.M
“MATRIX” Disc clutch for F/R Infinitely variable
BÀN XE DAO
Chiều dài-rộng bàn xe dao  543mm (21.37″) /542mm (21.33″)
Hành trình xe dao ngang  272mm (10.7″)
Hành trình ụ dao trên  137mm (5.39″)
REN VÀ BƯỚC TIẾN
Ren hệ Anh Kinds/Range  38 Kinds / 2-72 T.P.I
Ren hệ mét Kinds/Range  40 Kinds / 0.4-14mm
Ren D.P Kinds/Range  21 Kinds / 8 – 44D.P.
Ren M.P Kinds/Range  18 Kinds / 0.3-3.5 M.P
Bước tiến dọc  0.04-1.0 mm (0.0015″-0.04″)
Bước tiến ngang  0.02 – 0.5 mm ( 0.00075″-0.02″)
Ụ CHỐNG TÂM
Đường kính ống trượt  76mm (3″)
Hành trình ống trượt  165mm (6.5″)
Kiểu côn chống tâm  MT. No.5
MORTOR
Motor trục chính  10HP  12.5HP  AC 9.375KW 12.5HP Inverter
Motor bơm dầu      1/4HP
Motor làm mát  1/8 HP
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC
Trọng lượng (Net/Gross)  2000-3100  2300-4200  2000-3100  2300-4200
Chiều dài (mm) 2535-3535 2535-4624 2535-3535 2535-4624
Chiều rộng x cao  1120mm (44.1″) x 1745mm(68.7″)

PHỤ KIỆN MÁY TIỆN ĐA NĂNG

A. Phụ kiện chuẩn 2. Mâm cặp 4 chấu 12″ 12. Luy net di động
1. Đĩa mâm cặp 12″ 3. Bộ lắp collet 5C 13. Mâm tiện 14″
2. Cây chống tâm MT5 4. Collet 5C (hệ mét hoặc Inch 14. Đầu cặp mũi khoan
3. Cây chống tâm MT5 carbide 5. Tấm che an toàn mâm cặp 15. Chống tâm xoay MT.5
4. Áo côn trục chính MT7xMT5 6. Bộ coppy thủy lực 16. Đèn làm việc Halogen
5. Tấm chêm chân đế 8 cái 7. Dụng cụ mài trên băng 17. Bộ đổi dao nhanh
6. Dụng cụ và hộp dụng cụ 8. Bộ tiện côn 18. Chốt cam tự động dừng
7. Hướng dẫn vận hành  9. Tủ điện chuẩn Châu Âu 19. Hệ thống đọc số
B. Phụ kiện tùy chọn 10. Bảo vệ vít-me chuẩn châu Âu 20. Tấm che phôi cho máy
1. Mâm cặp 3 chấu 12″ 11. Luy net cố định

 Hình ảnh máy tiện AHL seri

Máy tiện đa năng AHL Seri - Baotrithuc.vn

Máy tiện đa năng AHL Seri

[wp-faq-schema accordion=1]

#Xem thêm một số bài viết về :Máy tiện đa năng AHL seri